Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶明儿
[gǎnmíngr]
|
ngày khác; ngày kia; ngày nào đó。等到明天,泛指以后。
赶明儿我长大了,也要当医生。
ngày nào đó tôi lớn tôi sẽ làm bác sĩ.