Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶时髦
[gǎnshímáo]
|
chạy theo mô đen; chạy theo mốt; chạy theo trào lưu mới。指迎合当时最流行的风尚。