Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶早
[gǎnzǎo]
|
vội; mau; nhanh lên; mau lên; vội vàng。(赶早儿)趁早;赶紧。
还是赶早儿走吧,要不就来不及了。
hay là đi nhanh lên đi, nếu không sẽ không kịp.
赶早把货脱手。
mau tung hàng ra bán đi.