Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶得及
[gǎn·dejí]
|
kịp; theo kịp; đuổi kịp。来得及。
马上就动身,还赶得及。
lập tức lên đường, còn kịp