Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶庙会
[gǎnmiàohuì]
|
đi hội làng mua đồ ; đi chơi phiên; đi hội làng。到庙会上去买卖货物或游玩。