Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶巧
[gǎnqiǎo]
|
vừa vặn; đúng lúc; vừa đúng lúc。凑巧。
上午我去找他,赶巧他不在家。
tôi tìm anh ấy buổi sáng, đúng lúc anh ấy không có nhà.