Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶工
[gǎngōng]
|
đẩy nhanh tốc độ; đẩy nhanh tiến độ; làm gấp rút; gấp rút (để hoàn thành nhiệm vụ)。为按时或提前完成任务而加快进度。
日夜赶工挖水渠。
ngày đêm gấp rút đào con kênh.