Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶嘴
[gǎnzuǐ]
|
gặp được miếng ăn; đến cùng ăn cho vui。赶上别人正吃东西,也参加同吃。