Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赶不及
[gǎn·bují]
|
không kịp。来不及。
船七点开,动身晚了就赶不及了。
tàu bảy giờ chạy, đi muộn sẽ không kịp.