Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走黑道儿
[zǒuhēidàor]
|
1. đi đêm。黑夜走路。
2. ăn cắp; ăn trộm。指做贼。