Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走马
[zǒumǎ]
|
phi ngựa; cưỡi ngựa。骑着马跑。
平原走马
phi ngựa trên đồng bằng.
走马看花
cưỡi ngựa xem hoa