Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走马看花
[zǒumǎkànhuā]
|
Hán Việt: TẨU MÃ KHÁN HOA
cưỡi ngựa xem hoa; làm qua loa; xem lướt qua。比喻粗略地观察事物。也说走马观花。