Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走马灯
[zǒumǎdēng]
|
đèn kéo quân; đèn cù。一种供玩赏的灯,用彩纸剪成各种人骑着马的形象(或别的形象),贴在灯里特制的轮子上,轮子因蜡烛的火焰形成的空气对流而转动,纸剪的人物随着绕圈儿。