Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走马换将
[zǒumǎhuànjiàng]
|
thay đổi nhân sự。指掉换将领,泛指掉换人员。
领导班子走马换将后,工作有了起色。
sau khi thay đổi ê kíp lãnh đạo, công việc có tiến triển.