Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走马上任
[zǒumǎshàngrèn]
|
Hán Việt: TẨU MÃ THƯỢNG NHẬM
đi nhậm chức。指官吏就职。