Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走险
[zǒuxiǎn]
|
liều; liều mạng; mạo hiểm。进行冒险活动。