Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走门路
[zǒuménlù]
|
đi cửa sau; đi cổng sau。走后门,拉关系,托人情,以图对方为自己,办事大开方便之门。