Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走镖
[zǒubiāo]
|
áp tải; vận chuyển (người bảo tiêu vận chuyển hàng hoá.)。指保镖的人押送货物。