Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走钢丝
[zǒugāngsī]
|
1. xiếc đi dây。杂技的一种,演员在悬空的钢丝上来回走动,并表演各种动作。
2. làm việc nguy hiểm。比喻做有风险的事情。