Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走避
[zǒubì]
|
chạy trốn; trốn tránh。为躲避而走开;逃避。
走避他乡
chạy trốn nơi đất khách quê người
走避不及
chạy trốn không kịp