Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走道
[zǒudào]
|
vỉa hè; hành lang。街旁或室内外供人行走的道路。
大楼的走道窄。
hành lang toà nhà rất hẹp.
留出一条走道。
chừa vỉa hè