Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走道儿
[zǒudàor]
|
đi; đi đường。走路。
小孩儿刚会走道儿。
trẻ em mới biết đi.