Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走运
[zǒuyùn]
|
vận may; may mắn; số đỏ。所遇到的事情,恰巧符合自己的意愿。
运气好,你真走运,好事都让你赶上了。
tốt quá, anh thật may mắn, việc tốt nào cũng đến với anh cả.