Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走边
[zǒubiān]
|
tẩu biên (động tác trong kịch, biểu thị đi đêm, hoặc đi nhanh ở ven đường.)。武戏中表演夜间潜行、靠路边疾走的动作。