Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走路
[zǒulù]
|
1. đi; đi đường; đi bộ。(人)在地上走。
孩子会走路了。
đứa bé biết đi rồi.
走了两天的路,累坏了。
đi bộ hai ngày, mệt chết đi được.
2. đi; rời đi; đi khỏi。指离开;走开。
不好好儿干,让他卷铺盖走路。
làm không tốt, để cho nó cuốn gói cút đi.