Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走资派
[zǒuzīpāi]
|
tẩu tư phái (phái chủ trương đi theo con đường tư bản chủ nghĩa)。“党内走资本主义道路的当权派”的简称。1961年1月于《农村社会主义教育运动中目前提出的一些问题》(即二十三条)中首先提出这一说法。