Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走调儿
[zǒudiàor]
|
lạc giọng; lạc điệu。唱戏、唱歌、演奏乐器不合调子。
他唱歌爱走调儿。
anh ấy hát hay lạc giọng