Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走访
[zǒufǎng]
|
thăm viếng; thăm hỏi; phỏng vấn。访问;拜访。
记者走访劳动模范。
phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.