Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走背运
[zǒubèiyùn]
|
đen đủi; xúi quẩy; không may; xui xẻo。碰上不好的运气;倒霉。也说“走背字儿”。