Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走红
[zǒuhóng]
|
1. gặp may; gặp vận may。遇到好运气。
这几年他正走红,步步高升。
mấy năm nay anh ấy gặp vận may, càng ngày càng thăng tiến.
2. được đón tiếp; được hoan nghênh。指吃得开;受欢迎。
图书市场上音像制品开始走红。
trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.