Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走私
[zǒusī]
|
buôn lậu。违反海关法规,逃避海关检查,非法运输货物进出国境。
走私毒品
buôn lậu chất có hại.
走私活动
hoạt động buôn lậu