Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走票
[zǒupiào]
|
biểu diễn không chuyên; diễn nghiệp dư。旧指票友参加演出。