Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走神儿
[zǒushénr]
|
phân tâm; không tập trung; không chú ý; lơ là。精神不集中,注意力分散。
开车可不能走神儿。
khi lái xe không được phân tâm
刚才走了神儿,没听见他说什么。
mới không tập trung mà đã không nghe anh ấy nói gì rồi.