Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走着瞧
[zǒu·zheqiáo]
|
chờ xem; chờ thời; hãy đợi đấy。等着瞧。等过一段时间在下结论,再见分晓。