Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走眼
[zǒuyǎn]
|
trông nhầm; nhìn sai。看错。
拿着好货当次货,你可看走眼了。
hàng tốt bảo là hàng xấu, anh trông nhầm mất rồi.
买珠宝首饰,若是走了眼,可就吃大亏。
mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.