Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走火
[zǒuhuǒ]
|
1. cướp cò (súng)。因不小心而使火器发火;枪走了火。
2. nói quá lời。比喻说话说过了头。
他说话好走火。
anh ấy thường hay nói quá lời.
3. cháy dây điện。电线破损跑电引起燃烧。
起火原因是电线走火。
hoả hoạn nguyên nhân thường là cháy dây điện.
4. bốc cháy。失火。
仓房走火了。
nhà kho bốc cháy rồi.