Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走漏
[zǒulòu]
|
1. để lộ; tiết lộ (tin tức)。泄漏(消息等)。
走漏风声
tiết lộ tin tức
2. buôn lậu trốn thuế; trốn thuế。走私漏税。
3. rò rỉ; thất thoát。大宗的东西部分失窃,叫有走漏。