Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走溜儿
[zǒuliūr]
|
dạo bộ; đi dạo; tản bộ。来回走动;散步。