Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走江湖
[zǒujiānghú]
|
đi giang hồ; phiêu bạt giang hồ; đi khắp nơi; đi đây đi đó。指四方奔走,靠武艺杂技或医卜星相谋生。