Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走步
[zǒubù]
|
1. ôm banh chạy (động tác phạm quy trong thi đấu bóng rổ)。篮球比赛中的一种犯规动作,抱着球走。
2. đi bộ。迈步走路。