Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走板
[zǒubǎn]
|
1. sai nhịp; lạc điệu。指唱戏不合板眼。
唱得走了板。
hát sai nhịp rồi.
2. lạc đề。(走板儿)比喻说话离开主题或不恰当。
你的话走板了。
anh nói đi nói lại nói lạc đề rồi.
他说着说着就走了板儿。
anh ấy nói lạc đề rồi.