Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走时
[zǒushí]
|
1. chạy (đồng hồ)。钟表指针移动,指示时间。
表走时准确。
đồng hồ chạy rất chính xác.
2. vận may; may mắn。走运。也说走时运。