Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走形
[zǒuxíng]
|
biến dạng; chệch; thay hình đổi dạng。(走形儿)失去原有的形状;变形。
用潮湿木料做成的家具容易走形。
dùng gỗ tươi làm đồ gia dụng dễ bị biến dạng.
这件衣服洗了一次就走了形。
bộ quần áo này giặt một lần mà đã biến dạng rồi.