Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走形式
[zǒuxíngshì]
|
chạy theo hình thức; hình thức。指只图表面上应付,不讲实效。