Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走廊
[zǒuláng]
|
1. hàng lang; hàng hiên。屋檐下高出平地的走道,或房屋之间有顶的走道。
2. hành lang (dải đất hẹp)。比喻连接两个较大地区的狭长地带。
河西走廊
hành lang Hà Tây.