Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走子
[zǒuzǐ]
|
nước (đánh cờ)。移动棋子的位置(如跳棋子、国际象棋子)。