Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走失
[zǒushī]
|
1. lạc đường; bị lạc。(人或家畜)出去后迷了路,回不到原地,因而不知下落。
孩子走失了。
đứa bé bị lạc rồi.
前天他家走失了一只羊。
hôm trước nhà anh ấy bị lạc mất một con dê.
2. biến dạng; sai; chệch。改变或失去(原样)。
译文走失原意。
dịch sai ý nguyên bản