Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走圆场
[zǒuyuánchǎng]
|
đi vòng quanh sân khấu。戏曲演员为表演剧中地点的转换,在舞台上按环形路线绕行。