Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走嘴
[zǒuzuǐ]
|
lỡ miệng; lỡ lời。说话不留神而泄漏机密或发生错误。
她说着说着就走了嘴。
cô ấy nói đi nói lại nói lỡ lời rồi.