Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走后门
[zǒuhòumén]
|
đi cửa sau; đi cổng sau。(走后门儿)比喻用托情、行贿等不正当的手段,通过内部关系达到某种目的。